Có 2 kết quả:

剩下 shèng xià ㄕㄥˋ ㄒㄧㄚˋ盛夏 shèng xià ㄕㄥˋ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remain
(2) left over

Từ điển Trung-Anh

(1) midsummer
(2) the height of summer